Gửi tiết kiệm ngân hàng Á Châu (ACB) là giải pháp tích lũy cho tương lai được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn. Vậy mức lãi suất gửi tiền mà ACB hiện đang áp dụng là bao nhiêu?

Lãi suất gửi tiết kiệm Đại Lộc ACB

 

Kỳ hạn

Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
200 – <500 500 – < 1 tỷ 1 tỷ – < 5 tỷ 5 tỷ – < 10 tỷ >= 10 tỷ 200 – <500 500 – < 1 tỷ 1 tỷ – < 5 tỷ 5 tỷ – <10 tỷ >= 10 tỷ
Hội viên Đồng, Bạc, Titan
6 Tháng 5,40 5,45 5,50 5,55 5,60 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50
12 Tháng 5,80 5,85 5,90 5,95 6,00 5,60 5,65 5,70 5,75 5,80
Hội viên Vàng, Kim Cương
6 Tháng 5,50 5,55 5,60 5,65 5,70 5,40 5,45 5,50 5,55 5,60
12 Tháng 5,90 5,95 6,00 6,05 6,10 5,70 5,75 5,80 5,85 5,90

Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn ACB

 

 

Kỳ hạn

Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi quý (%/năm) Lãi tháng (%/năm) Lãi trả trước(%/năm)
 

<200

200 –

<500

500 –

<1 tỷ

1 tỷ –

<5 tỷ

5 tỷ –

<10 tỷ

 

>= 10 tỷ

 

<200

200 –

<500

500 –

<1 tỷ

1 tỷ –

<5 tỷ

5 tỷ –

<10 tỷ

 

>= 10 tỷ

 

<200

200 –

<500

500 –

<1 tỷ

1 tỷ –

<5 tỷ

5 tỷ –

<10 tỷ

>=

10 tỷ

 

<200

200 –

<500

500 –

<1 tỷ

1 tỷ –

<5 tỷ

5 tỷ –

<10 tỷ

 

>= 10 tỷ

1 – 3 tuần 0,2                                    
1 Tháng 3,70 3,80 3,80 3,80 3,80 3,80                         3,65 3,75 3,75 3,75 3,75 3,75
2 Tháng 3,80 3,90 3,90 3,90 3,90 3,90             3,75 3,85 3,85 3,85 3,85 3,85 3,70 3,80 3,80 3,80 3,80 3,80
3 Tháng 3,90 3,90 3,90 3,90 3,90 3,90             3,85 3,85 3,85 3,85 3,85 3,85 3,80 3,80 3,80 3,80 3,80 3,80
6 Tháng 5,30 5,40 5,45 5,50 5,55 5,60             5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50 5,15 5,25 5,30 5,35 5,40 5,45
9 Tháng 5,30 5,40 5,45 5,50 5,55 5,60             5,20 5,30 5,35 5,40 5,45 5,50            
12 Tháng 5,70 5,80 5,85 5,90 5,95 6,00 5,55 5,65 5,70 5,75 5,80 5,85 5,50 5,60 5,65 5,70 5,75 5,80 5,35 5,45 5,50 5,55 5,60 5,65
13 Tháng 6,80(1)             6,55(2)            
15 Tháng 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,20 6,20 6,20 6,20 6,20 6,20            
18 Tháng 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,20 6,20 6,20 6,20 6,20 6,20            
24 Tháng 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,15 6,15 6,15 6,15 6,15 6,15 6,10 6,10 6,10 6,10 6,10 6,10            
36 Tháng 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50             5,95 5,95 5,95 5,95 5,95 5,95            

Lãi suất tiết kiệm Phúc An Lộc ACB

 

Kỳ hạn

Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi quý (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
<200 200 – <

500

500 –

< 1 tỷ

1 tỷ –

<5 tỷ

5 tỷ –

<10 tỷ

>=

10 tỷ

<200 200  –

< 500

500 –

< 1 tỷ

1 tỷ –

< 5 tỷ

5 tỷ –

< 10 tỷ

>=

10 tỷ

<200 200 –

< 500

500 –

<1 tỷ

1 tỷ –

<5 tỷ

5 tỷ –

<10 tỷ

>=

10 tỷ

1 Tháng 3,80 3,90 3,90 3,90 3,90 3,90                        
3 Tháng 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00             3,95 3,95 3,95 3,95 3,95 3,95
6 Tháng 5,40 5,50 5,55 5,60 5,65 5,70             5,30 5,40 5,45 5,50 5,55 5,60
12 Tháng 5,80 5,90 5,95 6,00 6,05 6,10 5,65 5,75 5,80 5,85 5,90 5,95 5,60 5,70 5,75 5,80 5,85 5,90
18 Tháng 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,50 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,20 6,20 6,20 6,20 6,20 6,20

Ngân hàng ACB đang tư vấn sản phẩm gửi tiết kiệm cho khách hàng

Ngân hàng ACB đang tư vấn sản phẩm gửi tiết kiệm cho khách hàng

Lãi suất tiền gửi Tích lũy ACB

– Thiên Thần Nhỏ – Thành Tài – An Cư Lập Nghiệp:

Kỳ hạn Lãi suất VND (%/năm)
12, 24, 36 Tháng 4,25

– Tích lũy Tương Lai (áp dụng cho khoản gửi ngày đầu tiên):

Kỳ hạn 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng 60 tháng
Lãi cuối kỳ 5,70 6,50 6,50 6,50 6,50

Lãi suất tiền gửi Online ACB

– Gửi tiền theo từng kỳ hạn nhất định, lãi cuối kỳ (%/năm): 

Mức gửi/ Kỳ hạn 1 – 3

tuần

1

tháng

2

tháng

3

tháng

6

tháng

9

tháng

12

tháng

< 200 0,20 3,90 4,00 4,10 5,50 5,50 5,90
>= 200 trở lên 0,20 4,00 4,10 4,15 5,60 5,60 6,00

– Chọn kỳ hạn gửi theo yêu cầu, lãi cuối kỳ (%/năm):

Mức gửi/ Kỳ hạn tùy chọn 1T – <

2T LCK

2T – <

3T LCK

3T – <

6T LCK

6T – <

9T LCK

9T – <

12T LCK

12T LCK Renew
< 200 3,90 4,00 4,10 5,50 5,50 5,90 0,05
>= 200 trở lên 4,00 4,10 4,15 5,60 5,60 6,00 0,05

Lãi suất tiết kiệm Ưu Tiên ACB

 

Kỳ hạn

Lãi cuối kỳ (%/năm) Lãi tháng (%/năm)
< 200 200 – < 500 500 – < 1 tỷ 1 tỷ – < 5 tỷ 5 tỷ – <10 tỷ >= 10 tỷ < 200 200 – < 500 500 – < 1 tỷ 1 tỷ – < 5 tỷ 5 tỷ – <10 tỷ >= 10 tỷ
1 Tháng 3,80 3,90 3,90 3,90 3,90 3,90            
2 Tháng 3,90 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00            
3 Tháng 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00            
6 Tháng 5,40 5,50 5,55 5,60 5,65 5,70 5,30 5,40 5,45 5,50 5,55 5,60
9 Tháng 5,40 5,50 5,55 5,60 5,65 5,70 5,30 5,40 5,45 5,50 5,55 5,60
12 Tháng 5,80 5,90 5,95 6,00 6,05 6,10 5,60 5,70 5,75 5,80 5,85 5,90
13 Tháng 6,80 6,55

Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn VND của ACB

 

Số dư cuối ngày

TKTT – Tiết kiệm không kỳ hạn Tài khoản Thương Gia Tài khoản Ưu Tiên Tài khoản kinh doanh trực tuyến – eBIZ Tài khoản Lương ACB Employee Banking Tiền gửi Đầu tư Trực tuyến
TK ECO TK ECO PLUS
Dưới 5 triệu đồng 0
Từ 5 triệu – dưới 50 triệu đồng 0,05 0,10 0,10 0 0,05 0,05 0,05 0,20
Từ 50 triệu – dưới 100 triệu đồng 0,05 0,10 0,10 0 0,05 0,05 0,05 0,20
Từ 100 triệu – dưới 01 tỷ đồng 0,05 0,10 0,20 0 0,05 0,05 0,05 0,20
Từ 01 tỷ đồng trở lên 0,05 0,10 0,20 0 0,05 0,05 0,05 0,20

Lãi suất gửi tiết kiệm USD của ACB

Hiện nay, ACB đang áp dụng lãi suất gửi tiết kiệm USD là 0%/năm với tất cả các kỳ hạn gửi tiền.

Như vậy, bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về lãi suất gửi tiết kiệm ACB tương ứng với từng sản phẩm gửi tiền. Nếu khách hàng còn gì thắc mắc, vui lòng đăng ký để được tư vấn miễn phí.