Huy động vốn là một trong những sản phẩm tài chính chủ lực của ngân hàng VPBank. Vậy mức lãi suất mà VPBank đang áp dụng với sản phẩm gửi tiết kiệm hiện nay ra sao?
Mục lục
- 1 Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy VPBank
- 2 Lãi suất gửi tiết kiệm online VPBank
- 3 Lãi suất tiết kiệm trả lãi trước VPBank
- 4 Lãi suất tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ VPBank
- 5 Lãi suất tiết kiệm gửi góp Easy Savings và Easy Savings@Kids VPBank
- 6 Lãi suất tiết kiệm Bảo toàn Thịnh Vượng VPBank
- 7 Lãi suất tiết kiệm Standard Savings VPBank
- 8 Lãi suất tiết kiệm gửi góp Dream Savings
Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy VPBank
Kỳ
Hạn Mức tiền |
1-3 tuần |
1T |
2T |
3T |
4T |
5T |
6T |
7T |
8T |
9T |
10T |
11T |
12T |
13T |
15T |
18T |
24T |
36T |
< 300 triệu |
0.20 |
3.50 | 3.50 | 3.55 | 3.55 | 3.55 | 5.70 | 5.80 | 5.80 | 5.80 | 5.80 | 5.80 | 5.90 | 5.90 | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 |
300 – < 3 tỷ | 3.60 | 3.60 | 3.65 | 3.65 | 3.65 | 5.90 | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | |
3 tỷ – < 10 tỷ | 3.70 | 3.70 | 3.80 | 3.80 | 3.80 | 5.90 | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | |
10 tỷ – < 50 tỷ | 3.70 | 3.70 | 3.80 | 3.80 | 3.80 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.20 | 6.20 | 6.30 | 6.30 | 6.30 | 6.30 | |
≥ 50 tỷ | 3.70 | 3.70 | 3.80 | 3.80 | 3.80 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.40 | 6.40 | 6.40 | 6.40 | 6.50 | 6.50 |
Lãi suất gửi tiết kiệm online VPBank
Kỳ Hạn Mức tiền |
1-3 tuần |
1T |
2T |
3T |
4T |
5T |
6T |
7T |
8T |
9T |
10T |
11T |
12T |
13T |
15T |
18T |
24T |
36T |
< 300 triệu |
0.20 |
3.70 | 3.70 | 3.75 | 3.75 | 3.75 | 5.80 | 5.90 | 5.90 | 5.90 | 5.90 | 5.90 | 6.00 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 |
300 – < 3 tỷ | 3.80 | 3.80 | 3.85 | 3.85 | 3.85 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.20 | 6.20 | 6.30 | 6.30 | 6.30 | 6.30 | |
3 tỷ – < 10 tỷ | 3.85 | 3.85 | 3.95 | 3.95 | 3.95 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.20 | 6.20 | 6.30 | 6.30 | 6.30 | 6.30 | |
10 tỷ – < 50 tỷ | 3.85 | 3.85 | 3.95 | 3.95 | 3.95 | 6.10 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.30 | 6.30 | 6.40 | 6.40 | 6.40 | 6.40 | |
≥ 50 tỷ | 3.85 | 3.85 | 3.95 | 3.95 | 3.95 | 6.10 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.20 | 6.40 | 6.40 | 6.40 | 6.40 | 6.50 | 6.50 |
Lãi suất tiết kiệm trả lãi trước VPBank
Kỳ hạn
Mức tiền |
1T |
2T |
3T |
4T |
5T |
6T |
7T |
8T |
9T |
10T |
11T |
12T |
13T |
15T |
18T |
24T |
36T |
< 5 tỷ | 3.47 | 3.47 | 3.52 | 3.52 | 3.52 | 5.67 | 5.77 | 5.74 | 5.71 | 5.68 | 5.66 | 5.72 | 5.69 | 5.72 | 5.64 | 5.49 | 5.20 |
≥ 5 tỷ | 3.66 | 3.65 | 3.73 | 3.72 | 3.71 | 5.80 | 5.86 | 5.83 | 5.80 | 5.77 | 5.75 | 5.99 | 5.96 | 5.90 | 5.81 | 5.72 | 5.41 |
Lãi suất tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ VPBank
Kỳ trả lãi | 3T | 4T | 5T | 6T | 7T | 8T | 9T | 10T | 11T | 12T | 13T | 15T | 18T | 24T | 36T |
Trả lãi hàng tháng | 3.52 | 3.52 | 3.52 | 5.67 | 5.77 | 5.77 | 5.77 | 5.77 | 5.77 | 5.87 | 5.87 | 5.96 | 5.91 | 5.83 | 5.67 |
Trả lãi hàng quý | 5.67 | 5.77 | 5.87 | 5.97 | 5.94 | 5.86 | 5.70 | ||||||||
Trả lãi 6 tháng/1 lần | 5.87 | 5.97 | 5.90 | 5.74 | |||||||||||
Trả lãi hàng năm | 5.97 | 5.97 | 5.82 |
Lãi suất tiết kiệm gửi góp Easy Savings và Easy Savings@Kids VPBank
Kỳ hạn |
6T | 9T | 1 năm | 2 năm | 3 năm | Từ 04 năm
đến 15 năm |
Lãi suất niêm yết (%/năm) | 5.00 | 5.30 | 5.70 | 5.70 | 5.80 | 6.40 |
Lãi suất điều chỉnh (%/năm) | 3.85 | 3.85 | 3.85 | 3.85 | 3.85 | 3.85 |
Lãi suất tiết kiệm Bảo toàn Thịnh Vượng VPBank
Kỳ hạn | 18T | 24T | 36T |
Lãi suất (%/năm) | 6.20 | 6.30 | 6.40 |
Lãi suất tiết kiệm Standard Savings VPBank
1T | 2T | 3T | 4T | 5T | 6T | 7T | 8T | 9T | 10T | 11T | 12T | 13T | 15T | 18T | 24T | 36T |
3.70 | 3.70 | 3.75 | 3.75 | 3.75 | 5.80 | 5.90 | 5.90 | 5.90 | 5.90 | 5.90 | 6.00 | 6.00 | 6.10 | 6.10 | 6.10 | 6.10 |
Lãi suất tiết kiệm gửi góp Dream Savings
Kỳ hạn | Từ 1 tháng
đến 5 tháng |
Từ 6 tháng
đến 9 tháng |
Từ 10 tháng
đến 12 tháng |
Từ 13 tháng
đến 24 tháng |
Từ 25 tháng
đến 36 tháng |
Từ 37 tháng
đến 180 tháng |
Lãi suất niêm yết (%/năm) | 3.85 | 5.10 | 5.60 | 5.80 | 6.00 | 6.30 |
Lãi suất cơ bản (điều chỉnh)
(%/năm) |
3.85 | 3.85 | 3.85 | 3.85 | 3.85 | 3.85 |
Khách hàng đến ngân hàng VPBank để gửi tiết kiệm
Ngoài ra, VPBank đang triển khai thêm các sản phẩm gửi tiết kiệm như: Tiết kiệm Timo, tiết kiệm bảo chứng thấu chi, tiết kiệm An Thịnh Vượng, tiết kiệm Phát Lộc Thịnh Vượng, tiết kiệm Tài Lộc Thịnh Vượng, tiết kiệm USD.
Để xem chi tiết lãi suất gửi tiết kiệm của các sản phẩm còn lại của VPBank, vui lòng truy cập tại đây.
Như vậy, bài viết đãi cung cấp thông tin mới nhất về lãi suất gửi tiết kiệm tại VPBank, hy vọng sẽ giúp ích cho khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm gửi tiền phù hợp nhất.