Huy động vốn là một trong những sản phẩm tài chính chủ lực của ngân hàng VPBank. Vậy mức lãi suất mà VPBank đang áp dụng với sản phẩm gửi tiết kiệm hiện nay ra sao?

Lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy VPBank

Kỳ

Hạn Mức tiền

 

1-3

tuần

 

1T

 

2T

 

3T

 

4T

 

5T

 

6T

 

7T

 

8T

 

9T

 

10T

 

11T

 

12T

 

13T

 

15T

 

18T

 

24T

 

36T

< 300 triệu  

 

 

 

0.20

3.50 3.50 3.55 3.55 3.55 5.70 5.80 5.80 5.80 5.80 5.80 5.90 5.90 6.00 6.00 6.00 6.00
300 – < 3 tỷ 3.60 3.60 3.65 3.65 3.65 5.90 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.10 6.10 6.20 6.20 6.20 6.20
3 tỷ – < 10 tỷ 3.70 3.70 3.80 3.80 3.80 5.90 6.00 6.00 6.00 6.00 6.00 6.10 6.10 6.20 6.20 6.20 6.20
10 tỷ – < 50 tỷ 3.70 3.70 3.80 3.80 3.80 6.00 6.10 6.10 6.10 6.10 6.10 6.20 6.20 6.30 6.30 6.30 6.30
≥ 50 tỷ 3.70 3.70 3.80 3.80 3.80 6.00 6.10 6.10 6.10 6.10 6.10 6.40 6.40 6.40 6.40 6.50 6.50

Lãi suất gửi tiết kiệm online VPBank

 

Kỳ Hạn

Mức tiền

 

1-3

tuần

 

1T

 

2T

 

3T

 

4T

 

5T

 

6T

 

7T

 

8T

 

9T

 

10T

 

11T

 

12T

 

13T

 

15T

 

18T

 

24T

 

36T

< 300 triệu  

 

 

 

0.20

3.70 3.70 3.75 3.75 3.75 5.80 5.90 5.90 5.90 5.90 5.90 6.00 6.00 6.10 6.10 6.10 6.10
300 – < 3 tỷ 3.80 3.80 3.85 3.85 3.85 6.00 6.10 6.10 6.10 6.10 6.10 6.20 6.20 6.30 6.30 6.30 6.30
3 tỷ – < 10 tỷ 3.85 3.85 3.95 3.95 3.95 6.00 6.10 6.10 6.10 6.10 6.10 6.20 6.20 6.30 6.30 6.30 6.30
10 tỷ – < 50 tỷ 3.85 3.85 3.95 3.95 3.95 6.10 6.20 6.20 6.20 6.20 6.20 6.30 6.30 6.40 6.40 6.40 6.40
≥ 50 tỷ 3.85 3.85 3.95 3.95 3.95 6.10 6.20 6.20 6.20 6.20 6.20 6.40 6.40 6.40 6.40 6.50 6.50

Lãi suất tiết kiệm trả lãi trước VPBank

Kỳ hạn

 

Mức tiền

 

1T

 

2T

 

3T

 

4T

 

5T

 

6T

 

7T

 

8T

 

9T

 

10T

 

11T

 

12T

 

13T

 

15T

 

18T

 

24T

 

36T

< 5 tỷ 3.47 3.47 3.52 3.52 3.52 5.67 5.77 5.74 5.71 5.68 5.66 5.72 5.69 5.72 5.64 5.49 5.20
≥ 5 tỷ 3.66 3.65 3.73 3.72 3.71 5.80 5.86 5.83 5.80 5.77 5.75 5.99 5.96 5.90 5.81 5.72 5.41

Lãi suất tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ VPBank

Kỳ trả lãi 3T 4T 5T 6T 7T 8T 9T 10T 11T 12T 13T 15T 18T 24T 36T
Trả lãi hàng tháng 3.52 3.52 3.52 5.67 5.77 5.77 5.77 5.77 5.77 5.87 5.87 5.96 5.91 5.83 5.67
Trả lãi hàng quý       5.67     5.77     5.87   5.97 5.94 5.86 5.70
Trả lãi 6 tháng/1 lần                   5.87     5.97 5.90 5.74
Trả lãi hàng năm                         5.97 5.97 5.82

Lãi suất tiết kiệm gửi góp Easy Savings và Easy Savings@Kids VPBank

 

Kỳ hạn

6T 9T 1 năm 2 năm 3 năm Từ 04 năm

đến 15 năm

Lãi suất niêm yết (%/năm) 5.00 5.30 5.70 5.70 5.80 6.40
Lãi suất điều chỉnh (%/năm) 3.85 3.85 3.85 3.85 3.85 3.85

Lãi suất tiết kiệm Bảo toàn Thịnh Vượng VPBank

Kỳ hạn 18T 24T 36T
Lãi suất (%/năm) 6.20 6.30 6.40

Lãi suất tiết kiệm Standard Savings VPBank

1T 2T 3T 4T 5T 6T 7T 8T 9T 10T 11T 12T 13T 15T 18T 24T 36T
3.70 3.70 3.75 3.75 3.75 5.80 5.90 5.90 5.90 5.90 5.90 6.00 6.00 6.10 6.10 6.10 6.10

Lãi suất tiết kiệm gửi góp Dream Savings

Kỳ hạn Từ 1 tháng

đến 5 tháng

Từ 6 tháng

đến 9 tháng

Từ 10 tháng

đến 12 tháng

Từ 13 tháng

đến 24 tháng

Từ 25 tháng

đến 36 tháng

Từ 37 tháng

đến 180 tháng

Lãi suất niêm yết (%/năm) 3.85 5.10 5.60 5.80 6.00 6.30
Lãi suất cơ bản (điều chỉnh)

(%/năm)

3.85 3.85 3.85 3.85 3.85 3.85

 

Khách hàng đến ngân hàng VPBank để gửi tiết kiệm

Khách hàng đến ngân hàng VPBank để gửi tiết kiệm

Ngoài ra, VPBank đang triển khai thêm các sản phẩm gửi tiết kiệm như: Tiết kiệm Timo, tiết kiệm bảo chứng thấu chi, tiết kiệm An Thịnh Vượng, tiết kiệm Phát Lộc Thịnh Vượng, tiết kiệm Tài Lộc Thịnh Vượng, tiết kiệm USD.

Để xem chi tiết lãi suất gửi tiết kiệm của các sản phẩm còn lại của VPBank, vui lòng truy cập tại đây.

Như vậy, bài viết đãi cung cấp thông tin mới nhất về lãi suất gửi tiết kiệm tại VPBank, hy vọng sẽ giúp ích cho khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm gửi tiền phù hợp nhất.